Từ điển Thiều Chửu
秒 - miểu
① Tua lúa. ||② Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.

Từ điển Trần Văn Chánh
秒 - miễu
① Giây: 一分鐘六十秒 Một phút có 60 giây; ② (toán) Đơn vị góc bằng 1/60 của phút góc; ③ (văn) Tua lúa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
秒 - miểu
Đầu nhọn của lá lúa — Một giây đồng hồ — Nhỏ nhặt, không đáng kể.


秒忽 - miểu hốt ||